请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 家访
释义 家访
[jiāfǎng]
 đi thăm hỏi các gia đình; viếng nhà; thăm viếng (do yêu cầu của công tác)。(因工作需要)到人家庭里访问。
 做好青年工人的家访工作。
 làm tốt công tác thăm hỏi các gia đình công nhân trẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 4:34:23