请输入您要查询的越南语单词:
单词
家访
释义
家访
[jiāfǎng]
đi thăm hỏi các gia đình; viếng nhà; thăm viếng (do yêu cầu của công tác)。(因工作需要)到人家庭里访问。
做好青年工人的家访工作。
làm tốt công tác thăm hỏi các gia đình công nhân trẻ.
随便看
土族
土星
土木
土木工程
土棍
土气
土法
土温
土牛
土物
土生土长
土皇帝
土石方
土籍
土粉子
土耳其
土肥
土腥气
土色
土著
土葬
土话
土语
土豆
土豪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 4:34:23