请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 想法
释义 想法
[xiǎngfǎ]
 tìm cách; nghĩ cách。设法;想办法。
 想法消灭虫害。
 tìm cách tiêu diệt côn trùng có hại
[xiǎng· fa]
 ý kiến; ý nghĩ; nhận xét。思索所得的结果;意见。
 这个想法不错。
 ý kiến này rất hay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:10:36