请输入您要查询的越南语单词:
单词
想望
释义
想望
[xiǎngwàng]
1. hi vọng; mong muốn。希望。
他在上学的时候就想望着做一个医生。
khi đi học, anh ấy đã mong muốn trở thành thầy thuốc
2. ngưỡng mộ; hâm mộ。仰慕。
想望风采。
ngưỡng mộ phong thái.
随便看
虐杀
虑
虒
虓
虔
虔婆
虔敬
虔诚
虚
虚与委蛇
虚伪
虚位以待
虚假
虚名
虚土
虚夸
虚套子
虚妄
虚字
虚实
虚岁
虚幻
虚应故事
虚度
虚张声势
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 23:18:46