请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 想望
释义 想望
[xiǎngwàng]
 1. hi vọng; mong muốn。希望。
 他在上学的时候就想望着做一个医生。
 khi đi học, anh ấy đã mong muốn trở thành thầy thuốc
 2. ngưỡng mộ; hâm mộ。仰慕。
 想望风采。
 ngưỡng mộ phong thái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:56