请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 语气
释义 语气
[yǔqì]
 1. khẩu khí; giọng nói; giọng điệu。说话的口气。
 听他的语气,这事大概有点不妙。
 nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi.
 2. ngữ khí (phạm trù trong ngữ pháp phân biệt câu tường thuật, câu hỏi, câu cảm thán...)。表示陈述、疑问、祈使、感叹等分别的语法范畴。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:33:53