释义 |
语气 | | | | | [yǔqì] | | | 1. khẩu khí; giọng nói; giọng điệu。说话的口气。 | | | 听他的语气,这事大概有点不妙。 | | nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi. | | | 2. ngữ khí (phạm trù trong ngữ pháp phân biệt câu tường thuật, câu hỏi, câu cảm thán...)。表示陈述、疑问、祈使、感叹等分别的语法范畴。 |
|