请输入您要查询的越南语单词:
单词
家贼难防
释义
家贼难防
[jiāzéi nánfáng]
cướp nhà khó phòng; trộm trong nhà khó đề phòng; nuôi ong tay áo; nuôi cáo trong nhà; nuôi khỉ dòm nhà。家属或内部的人作弊营私难以防范。
随便看
推倒
推力
推动
推却
推卸
推及
推土机
推头
推委
推子
推宕
推定
推导
推崇
推己及人
推广
推度
推延
推心置腹
推想
推戴
推托
推拿
推敲
推断
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 7:50:09