请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 家贼难防
释义 家贼难防
[jiāzéi nánfáng]
 cướp nhà khó phòng; trộm trong nhà khó đề phòng; nuôi ong tay áo; nuôi cáo trong nhà; nuôi khỉ dòm nhà。家属或内部的人作弊营私难以防范。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 7:50:09