| | | |
| Từ phồn thể: (勁、劤) |
| [jìn] |
| Bộ: 力 - Lực |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: KÌNH |
| | 1. sức lực; khoẻ mạnh; sức mạnh。(劲儿)力气。 |
| | 用劲。 |
| dùng sức lực. |
| | 手劲儿。 |
| sức của đôi tay. |
| | 2. tinh thần; tình cảm; lòng hăng hái。(劲儿)精神;情绪。 |
| | 鼓足干劲,力争上游。 |
| dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu. |
| | 我就喜欢青年人的那股冲劲儿。 |
| tôi thích lòng hăng hái ấy của thanh niên. |
| | 3. tinh thần; vẻ; thái độ; dáng vẻ。(劲儿)神情;态度。 |
| | 瞧他那股骄傲劲儿。 |
| hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta. |
| | 4. thú vị; ý vị。趣味。 |
| | 下棋没劲,不如打球去。 |
| đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng. |
| | Ghi chú: 另见j́ng |
| Từ ghép: |
| | 劲头 |
| Từ phồn thể: (勁) |
| [jìng] |
| Bộ: 力(Lực) |
| Hán Việt: KÌNH |
| | cứng; kiên cường; cứng cáp; mạnh mẽ; hùng mạnh。坚强有力。 |
| | 强劲。 |
| có sức mạnh. |
| | 刚劲。 |
| cứng cáp. |
| | 疾风劲草。 |
| có gió mạnh mới biết cây cứng. |
| | Ghi chú: 另见j́n |
| Từ ghép: |
| | 劲敌 ; 劲旅 |