请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (誥)
[gào]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 14
Hán Việt: CÁO
 1. báo; báo cho biết (cấp trên báo cho cấp dưới biết)。告诉(用于上对下)。
 2. báo cáo (thời xưa)。古代一种告诫性的文章。
 3. cáo mệnh (mệnh lệnh của vua)。帝王对臣子的命令。
 诰封
 lệnh phong
Từ ghép:
 诰封 ; 诰命
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 0:02:06