请输入您要查询的越南语单词:
单词
家长
释义
家长
[jiāzhǎng]
1. gia trưởng。家长制之下的一家中为首的人。
2. phụ huynh; người giám hộ。指父母或其他监护人。
学校里明天开家长座谈会。
ngày mai trong trường có một cuộc toạ đàm với phụ huynh học sinh.
随便看
当面是人背后是鬼
当面锣对面鼓
录
录供
录像
录像带
录像机
录像片儿
录制
录取
录影
录放
录用
录音
录音带
录音机
录音电话
彖
彖辞
彗
彗尾
彗星
彘
彙
彝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 12:30:06