请输入您要查询的越南语单词:
单词
家长
释义
家长
[jiāzhǎng]
1. gia trưởng。家长制之下的一家中为首的人。
2. phụ huynh; người giám hộ。指父母或其他监护人。
学校里明天开家长座谈会。
ngày mai trong trường có một cuộc toạ đàm với phụ huynh học sinh.
随便看
清汤
清油
清泉
清洁
清洗
清淡
清湛
清漆
清澈
清炖
清点
清爽
清玩
清理
清瘦
清癯
清白
清真
清真寺
清真教
清秀
清稿
清章
清算
清脆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 6:44:39