请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 家长
释义 家长
[jiāzhǎng]
 1. gia trưởng。家长制之下的一家中为首的人。
 2. phụ huynh; người giám hộ。指父母或其他监护人。
 学校里明天开家长座谈会。
 ngày mai trong trường có một cuộc toạ đàm với phụ huynh học sinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:45:11