请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huán]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 20
Hán Việt: HOÀN
 Hoàn Viên (ở núi Hoàn Viên tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)。轘轘,关名,在河南轘轘山。
 Ghi chú: 另见huàn
[huàn]
Bộ: 车(Xa)
Hán Việt: HOÀN
 phanh thây người bằng xe (hình phạt tàn khốc thời xưa.)。古代一种用车分裂人体的酷刑。
 Ghi chú: 另见huán
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 2:00:12