释义 |
轘 | | | | [huán] | | Bộ: 車 (车) - Xa | | Số nét: 20 | | Hán Việt: HOÀN | | | Hoàn Viên (ở núi Hoàn Viên tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)。轘轘,关名,在河南轘轘山。 | | | Ghi chú: 另见huàn | | [huàn] | | Bộ: 车(Xa) | | Hán Việt: HOÀN | | | phanh thây người bằng xe (hình phạt tàn khốc thời xưa.)。古代一种用车分裂人体的酷刑。 | | | Ghi chú: 另见huán |
|