请输入您要查询的越南语单词:
单词
魁首
释义
魁首
[kuíshǒu]
1. người đứng đầu; đầu sỏ; khôi thủ; thủ khoa (chỉ người tài ba nhất trong một lớp người)。指在同辈中才华居首位的人。
文章魁首。
khôi thủ trong giới văn chương.
女中魁首。
khôi thủ trong giới nữ lưu.
2. thủ lĩnh; người phụ trách; đội trưởng。首领。
随便看
鹅绒
鹅行鸭步
鹅贡
鹅黄
鹆
鹇
鹈
鹉
鹊
鹊巢鸠占
鹊桥
鹋
鹌
鹍
鹎
鹏
鹏程万里
鹐
鹑
鹑哨,鹑笛
鹑衣
鹒
鹓
鹔
鹔鹴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 7:12:25