请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 魁首
释义 魁首
[kuíshǒu]
 1. người đứng đầu; đầu sỏ; khôi thủ; thủ khoa (chỉ người tài ba nhất trong một lớp người)。指在同辈中才华居首位的人。
 文章魁首。
 khôi thủ trong giới văn chương.
 女中魁首。
 khôi thủ trong giới nữ lưu.
 2. thủ lĩnh; người phụ trách; đội trưởng。首领。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:58:42