请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 知遇
释义 知遇
[zhīyù]
 tri ngộ (chỉ được thưởng thức hoặc trọng dụng)。指得到赏识或重用。
 知遇之感。
 tình tri ngộ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:37:56