请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 魂牵梦萦
释义 魂牵梦萦
[húnqiānmèngyíng]
 nhớ thương; nhớ mong; thương nhớ; nhớ nhiều。形容思念情切。
 他认出了这正是失散多年、日夜魂牵梦萦的儿子。
 ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:26:52