请输入您要查询的越南语单词:
单词
至诚
释义
至诚
[zhìchéng]
thành tâm thành ý; thật thà; thành thực; chân thành。诚心诚意。
一片至诚
một tấm lòng thành
出于至诚
xuất phát từ tấm lòng thành
至诚待人
thành tâm đối xử với mọi người.
随便看
孑遗
孑遗生物
孓
孔
孔子
孔孟之道
孔庙
孔径
孔德
孔方兄
孔明灯
孔洞
孔眼
孔穴
孔道
孔隙
孔雀
孕
孕吐
孕妇
孕期
孕畜
孕穗
孕育
孖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:48:21