请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 至诚
释义 至诚
[zhìchéng]
 thành tâm thành ý; thật thà; thành thực; chân thành。诚心诚意。
 一片至诚
 một tấm lòng thành
 出于至诚
 xuất phát từ tấm lòng thành
 至诚待人
 thành tâm đối xử với mọi người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 3:02:10