请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (緻)
[zhì]
Bộ: 至 - Chí
Số nét: 9
Hán Việt: TRÍ
 1. gửi; gửi tới; đưa cho。给与;向对方表示(礼节、情意等)。
 致函
 gửi công hàm; đưa công hàm
 致电慰问。
 gửi điện thăm hỏi
 致欢迎词
 đọc lời chào mừng
 向大会致热烈的祝贺。
 gửi tới đại hội lời chào mừng nhiệt liệt.
 2. tập trung (lực lượng, ý chí...)。集中(力量、意志等)于某个方面。
 致力
 tập trung sức lực.
 专心致志
 tập trung tâm trí.
 3. đạt đến; thực hiện。达到;实现。
 致富
 làm giàu
 学以致用。
 học để mà vận dụng; học thực dụng, dùng thực tiễn.
 4. gây nên; mắc。招致。
 致病
 mắc bệnh
 5. đến mức。以致。
 致使
 khiến cho; làm cho
 由于粗心大意,致将地址写错。
 do sơ ý đến mức viết sai địa chỉ.
 6. hứng thú; thú vị。情趣。
 兴致
 hứng thú
 景致
 cảnh trí
 别致
 thú vị đặc biệt
 错落有致
 hứng thú xen nhau.
 毫无二致
 không có hứng thú nào khác
 故事曲折有致。
 câu chuyện uẩn khúc rất thú vị.
 7. tinh tế; tỉ mỉ; kỹ càng。精密;精细。
 细致
 tỉ mỉ
 精致
 tinh tế
 工致
 tinh tế; khéo léo.
Từ ghép:
 致词 ; 致辞 ; 致富 ; 致敬 ; 致力 ; 致密 ; 致命 ; 致使 ; 致死 ; 致意
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 21:40:58