请输入您要查询的越南语单词:
单词
航天
释义
航天
[hángtiān]
1. hàng không vũ trụ (vệ tinh nhân tạo, tàu vũ trụ)。指人造卫星、宇宙飞船等在地球附近空间或太阳系空间飞行。
2. hàng không; liên quan đến hàng không。跟航天有关的。
航天技术
kỹ thuật hàng không
航天事业
ngành hàng không
随便看
靶台
靶场
靶子
靶心
靷
靸
靸鞋
靺
靺鞨
靼
靽
靿
靿子
鞁
鞅
鞋
鞋匠
鞋子
鞋帮
鞋拔子
鞋油
鞋粉
鞋脸
鞌
鞍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:36:53