请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 航天
释义 航天
[hángtiān]
 1. hàng không vũ trụ (vệ tinh nhân tạo, tàu vũ trụ)。指人造卫星、宇宙飞船等在地球附近空间或太阳系空间飞行。
 2. hàng không; liên quan đến hàng không。跟航天有关的。
 航天技术
 kỹ thuật hàng không
 航天事业
 ngành hàng không
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:17