请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宽限
释义 宽限
[kuānxiàn]
 thư thả; gia hạn; nới; nới rộng hạn định。放宽限期。
 我借的东西还要用,请你宽限几天。
 đồ tôi mượn anh vẫn đang cần dùng, xin anh thư thả thêm vài ngày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:58