请输入您要查询的越南语单词:
单词
宽限
释义
宽限
[kuānxiàn]
thư thả; gia hạn; nới; nới rộng hạn định。放宽限期。
我借的东西还要用,请你宽限几天。
đồ tôi mượn anh vẫn đang cần dùng, xin anh thư thả thêm vài ngày.
随便看
平粜
平素
平綏
平纹
平缓
平英团
平行
平行作业
平行四边形
平行线
平衍
平衡
平衡木
平衡觉
平装
平西
平视
平角
平议
平话
平起平坐
平足
平身
平辈
平野
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:58