请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賓,賔)
[bīn]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 10
Hán Việt: TÂN
 1. khách (ngược với 'chủ'); khách mời; khách trọ; du khách; người đến thăm。客人(跟'主'相对)。
 来宾
 khách khứa; tân khách; khách đến
 贵宾
 khách quý
 外宾
 khách nước ngoài
 喧宾夺主
 khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính
 宾至如归
 khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách
 2. họ Tân。姓。
Từ ghép:
 宾白 ; 宾词 ; 宾从 ; 宾东 ; 宾服 ; 宾服 ; 宾格 ; 宾馆 ; 宾客 ; 宾客如云 ; 宾客盈门 ; 宾朋 ; 宾夕法尼亚 ; 宾语 ; 宾至如归 ; 宾主
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:33