释义 |
交白卷 | | | | | [jiāobáijuàn] | | | 1. nộp giấy trắng; nộp bài không (thí sinh không làm bài được)。(交白卷儿)考生不能回答试题,把空白试卷交出去。 | | | 2. tay không (không hoàn thành nhiệm vụ)。比喻完全没有完成任务。 | | | 咱们必须把情况摸清楚,不能回去交白卷。 | | chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không. |
|