请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 交涉
释义 交涉
[jiāoshè]
 can thiệp; điều đình; thương lượng; đàm phán; thương lượng; mặc cả。跟对方商量解决有关的问题。
 办交涉。
 làm công tác can thiệp.
 你去交涉一下,看能不能提前交货。
 anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 10:52:02