请输入您要查询的越南语单词:
单词
阿哥
释义
阿哥
[āgē]
1. đại ca; anh; huynh。对兄长的称呼。
2. con trai (cách gọi con của dân tộc Mãn)。满族父母对儿子的称呼。
3. a ka (cách người trong hoàng tộc Thanh triều gọi hoàng tử nhỏ tuổi)。青代皇室称没有成年的皇子。
随便看
穷酸
穸
穹
蠢蠢
蠢蠢欲动
蠢话
蠢货
蠢驴
蠲
蠲免
蠲除
蠵
蠵龟
蠹
蠹害
蠹弊
蠹虫
蠹蛀
蠹鱼
蠺
蠼
蠼螋
血
血丝虫病
血书
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:32:22