请输入您要查询的越南语单词:
单词
阿哥
释义
阿哥
[āgē]
1. đại ca; anh; huynh。对兄长的称呼。
2. con trai (cách gọi con của dân tộc Mãn)。满族父母对儿子的称呼。
3. a ka (cách người trong hoàng tộc Thanh triều gọi hoàng tử nhỏ tuổi)。青代皇室称没有成年的皇子。
随便看
荄
荅
荆
荆条
荆棘
荆棘载途
荆芥
荇
荇菜
荈
草
草丛
草书
草体
草写
草创
筐
筐子
筑
筑坝
筑城
筑堤
筑墙
筑室反耕
筑室道谋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/16 1:30:12