请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阿妈
释义 阿妈
[āmā]
 1. mẹ; má; u; me; mợ; bầm。妈妈。
 2. vú。 女佣人。
 3. vợ; bà (tiếng gọi vợ của ông già)。 老年男子对妻子的称呼。
 4. a mã; a ma (tiếng gọi cha của dân tộc Mãn)。 满族人称父亲,也作"啊嘛"。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 10:59:29