释义 |
秧歌 | | | | [yāng·ge] | | 名 | | | ương ca (loại hình vũ đạo dân gian lưu hành chủ yếu ở vùng nông thôn miền bắc, có vùng còn biểu diễn câu chuyện, dùng chiêng trống đệm nhạc, có vùng cũng biểu diễn câu chuyện nhưng giống như hình thức ca vũ kịch)。主要流行于北方广大 农村的一种民间舞蹈,用锣鼓伴奏,有的地区也表演故事,跟小歌舞剧相似。跳这种舞叫扭秧歌或闹秧歌。 |
|