请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 水灵
释义 水灵
[shuǐ·ling]
 1. tươi ngon mọng nước (đồ ăn)。(食物)鲜美多汁而爽口。
 肥城出产的桃儿很水灵。
 quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.
 2. xinh đẹp (hình trạng, dung mạo)。(形状、容貌)漂亮而有精神。
 这小姑娘有两只又大又水灵的眼睛。
 cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp.
 牡丹花开得真水灵。
 hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 4:51:14