| | | |
| [shuǐ·ling] |
| | 1. tươi ngon mọng nước (đồ ăn)。(食物)鲜美多汁而爽口。 |
| | 肥城出产的桃儿很水灵。 |
| quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước. |
| | 2. xinh đẹp (hình trạng, dung mạo)。(形状、容貌)漂亮而有精神。 |
| | 这小姑娘有两只又大又水灵的眼睛。 |
| cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp. |
| | 牡丹花开得真水灵。 |
| hoa mẫu đơn nở thật là đẹp. |