请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 水火
释义 水火
[shuǐhuǒ]
 1. như nước với lửa; đối đầu; đối địch。水和火两相矛盾,比喻不能相容的对立物。
 2. nước sôi lửa bỏng; dầu sôi lửa bỏng (ví với tai nạn, khổ ải)。'水深火热'的简略,比喻灾难。
 共产党拯救人民于水火之中。
 Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
 3. đi vệ sinh。指大小便(多见于早期白话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:34:49