请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 积极分子
释义 积极分子
[jījífènzǐ]
 1. phần tử tích cực (công tác, chính trị)。政治上要求进步,工作上积极负责的人。
 2. người tích cực; người hăng hái (trong các hoạt động thể dục thể thao, văn thể mỹ)。在体育、文娱活动等某一方面比较积极的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 1:44:37