请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抓拍
释义 抓拍
[zhuāpāi]
 chụp hình; chụp hình nhanh (chụp hình không cần bày phong cảnh, hoặc xếp tư thế người, mà khi chụp những cảnh tự nhiên.)。拍摄时不是特意摆设场景、安排人物姿态等,而是抓住时机把现场实际发生的事情摄入镜头,叫做抓拍。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 11:32:45