请输入您要查询的越南语单词:
单词
饱学
释义
饱学
[bǎoxué]
uyên bác; thông thái; học vấn sâu rộng; giàu học thức; có tính học thuật; uyên thâm; tri thức phong phú。学识丰富。
饱学之人。
người tri thức phong phú
随便看
苲
苴
苴麻
苶
苷
苹
苹果
苹果绿
苻
苽
苾
茀
茁
茁壮
茁实
茁长
茂
茂密
茂盛
范
范仲淹
范例
范围
范性
范文
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:52:34