请输入您要查询的越南语单词:
单词
饱学
释义
饱学
[bǎoxué]
uyên bác; thông thái; học vấn sâu rộng; giàu học thức; có tính học thuật; uyên thâm; tri thức phong phú。学识丰富。
饱学之人。
người tri thức phong phú
随便看
教育方针
教范
教规
教言
教训
教诲
教谕
教长
教门
教鞭
教龄
敚
敛
敛容
敛步
敛衽
敛财
敛足
敛迹
敛钱
敝
敝俗
敝屣
敝帚自珍
敝邑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:49:54