请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 饱满
释义 饱满
[bǎomǎn]
 1. mẩy; sung mãn; chắc; chắc nịch; sung túc; phong phú; dồi dào。指充足、充实,侧重形容粮食、谷物或人的精神方面的充足充实。
 颗粒饱满
 hạt mẩy (hột chắc)
 精神饱满
 tinh thần sung mãn
 2. đầy ắp; đầy (thường dùng trong văn nói)。丰满,多用于口语。
 热情饱满
 đầy nhiệt tình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 21:45:10