请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (囙)
[yīn]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 6
Hán Việt: NHÂN
 1. theo; y theo; noi theo。沿袭。
 因 循
 theo; noi theo
 陈陈相因
 theo nếp cũ không thay đổi.
 2. căn cứ; dựa vào。凭借;根据。
 因 势利导
 hướng dẫn theo đà phát triển
 因 陋就简
 liệu cơm gắp mắm
 因 地制宜
 định ra biện pháp thích hợp cho từng nơi
 因 人成事
 được việc nhờ người ta
 3. nguyên nhân。原因(跟'果'相对)。
 因 由
 nguyên do
 事出有因
 sự việc xảy ra là có nguyên nhân
 前因 后果
 đầu đuôi ngọn ngành
 4. bởi vì; vì; bởi do; bởi lẽ; do。因为。
 因 病请假
 bởi vì bị bệnh nên xin nghỉ phép.
 会议因 故改期。
 hội nghị vì có trục trặc nên thay đổi thời gian.
Từ ghép:
 因材施教 ; 因此 ; 因地制宜 ; 因而 ; 因果 ; 因陋就简 ; 因明 ; 因人成事 ; 因式 ; 因势利导 ; 因数 ; 因素 ; 因为 ; 因袭 ; 因循 ; 因循守旧 ; 因噎废食 ; 因由 ; 因缘 ; 因子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:23:54