请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 饿
释义 饿
[è]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 17
Hán Việt: NGÃ
 1. đói; đói bụng; đói khát。肚子空,想吃东西(跟'饱'相对)。
 2. bỏ đói; để đói。使受饿。
 牲口多拉几趟不要紧,可别饿着它。
 gia súc kéo thêm vài chuyến nữa cũng không sao nhưng đừng bỏ đói chúng.
Từ ghép:
 饿饭 ; 饿虎扑食 ; 饿殍
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:16:05