请输入您要查询的越南语单词:
单词
白矮星
释义
白矮星
[báiǎixīng]
bạch oải tinh (thiên văn) (một loại hằng tinh phát ánh sáng trắng nhưng độ sáng yếu, thể tích nhỏ, mật độ dày đặc. Thường nằm kề ngôi sao Thiên Lang). 发白光而光度小的一种恒星,体积很小,密度很大。天狼星的伴星就属于白矮 星。
随便看
疮痍满目
疮痏
疮痕
疯
疯人
疯人院
疯子
疯枝
疯狂
疯狗
疯疯癫癫
疯瘫
疯癫
疯话
疯长
疯魔
良久
良人
良好
良宵
良家
良师益友
良心
良性
良性肿瘤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:20:40