请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白色
释义 白色
[báisè]
 1. màu trắng; trắng。白的颜色。
 2. phản cách mạng; trắng: tượng trưng cho phản cách mạng。象征反革命。
 白色政权
 chính quyền phản cách mạng
 白色恐怖
 khủng bố trắng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 23:06:02