| | | |
| [qīngshuǎng] |
| | 1. mát mẻ; trong sạch mát mẻ。清洁凉爽。 |
| | 雨后空气清爽。 |
| sau cơn mưa, không khí mát mẻ. |
| | 2. thoải mái; thanh thản; khoan khoái nhẹ nhàng。轻松爽快。 |
| | 任务完成了,心里很清爽。 |
| hoàn thành xong nhiệm vụ, trong lòng rất thanh thản. |
| | 3. sạch sẽ; ngăn nắp。整洁;干净。 |
| | 4. rõ ràng; minh bạch; rành mạch。清楚;明白。 |
| | 把话讲清爽。 |
| nói cho rõ ràng. |