请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清爽
释义 清爽
[qīngshuǎng]
 1. mát mẻ; trong sạch mát mẻ。清洁凉爽。
 雨后空气清爽。
 sau cơn mưa, không khí mát mẻ.
 2. thoải mái; thanh thản; khoan khoái nhẹ nhàng。轻松爽快。
 任务完成了,心里很清爽。
 hoàn thành xong nhiệm vụ, trong lòng rất thanh thản.
 3. sạch sẽ; ngăn nắp。整洁;干净。
 4. rõ ràng; minh bạch; rành mạch。清楚;明白。
 把话讲清爽。
 nói cho rõ ràng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:48:37