请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (夘)
[mǎo]
Bộ: 卩 - Tiết
Số nét: 5
Hán Việt: MÃO
 1. mão (ngôi thứ tư trong địa chi)。地支的第四位。
 2. lỗ mộng; lỗ bắt bu-lông; lỗ bắt ri-vê。卯眼。
Từ ghép:
 卯时 ; 卯榫 ; 卯眼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:18:40