请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (網)
[wǎng]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 6
Hán Việt: VÕNG
 1. lưới (bắt cá, bắt chim)。 用绳线等结成的捕鱼捉鸟的器具。
 一张网
 một tay lưới
 鱼网
 lưới bắt cá; lưới đánh cá
 2. mạng; lưới。像网的东西。
 蜘蛛网
 mạng nhện
 电网
 lưới điện; mạng điện
 3. mạng lưới。像网一样的组织或系统。
 交通网
 mạng lưới giao thông
 通信 网
 mạng lưới thông tin
 4. đánh bắt (bằng lưới)。 用网捕捉。
 网着一条鱼
 giăng lưới được một con cá
 5. trùm。像网似的笼罩着。
 眼里网着红丝
 mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
Từ ghép:
 网兜 ; 网纲 ; 网巾 ; 网开三面 ; 网篮 ; 网罗 ; 网络 ; 网膜 ; 网屏 ; 网球 ; 网状脉 ; 网子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 13:38:43