请输入您要查询的越南语单词:
单词
罔
释义
罔
[wǎng]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 9
Hán Việt: VÕNG
1. bưng bít; lừa dối; lừa đảo。蒙蔽。
欺罔
lừa dối bưng bít
2. không có。没有;无。
药石罔 效
thuốc thang vô hiệu
置若罔 闻
coi như không biết; nhắm mắt làm ngơ
随便看
方术
方材
方枘圆凿
方根
方框
方框图
方案
方桌
方正
方步
方法
方法论
方略
方石
方程
方程式
方策
方腊起义
方舟
方苞
方药
方言
方近
方里
方针
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 15:06:50