请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǎng]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 9
Hán Việt: VÕNG
 1. bưng bít; lừa dối; lừa đảo。蒙蔽。
 欺罔
 lừa dối bưng bít
 2. không có。没有;无。
 药石罔 效
 thuốc thang vô hiệu
 置若罔 闻
 coi như không biết; nhắm mắt làm ngơ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 15:06:50