请输入您要查询的越南语单词:
单词
渊博
释义
渊博
[yuānbó]
uyên bác; thông thái; học sâu biết rộng (kiến thức)。(学识)深而且广。
知识渊博
tri thức uyên bác
渊博的学者。
học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
随便看
冰镐
冰镩
冰雕
冰雪
冰雪节
冰雹
冰霜
冰鞋
冰魂雪魄
冱
冲
冲克
冲冲
冲决
冲凉
冲击
冲击波
冲刷
冲刺
冲剂
冲力
冲动
冲劲儿
冲压
冲压机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 11:55:24