请输入您要查询的越南语单词:
单词
渊博
释义
渊博
[yuānbó]
uyên bác; thông thái; học sâu biết rộng (kiến thức)。(学识)深而且广。
知识渊博
tri thức uyên bác
渊博的学者。
học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
随便看
听闻
听阈
听风是雨
听骨
吭
吭哧
吭声
吭气
吮
吮吸
启
启事
启动
启发
启明
启用
启碇
启示
启程
启蒙
启蒙运动
启衅
启运
启迪
启齿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:51:06