请输入您要查询的越南语单词:
单词
渎职
释义
渎职
[dúzhí]
không làm tròn trách nhiệm; không làm tròn nhiệm vụ。不尽职,在执行任务时犯严重过失。
渎职罪
tội không làm tròn trách nhiệm.
渎职行为
hành vi không làm tròn nhiệm vụ
随便看
舀子
舁
舂
舃
舄
舄卤
舅
舅妈
舅嫂
舅子
舅母
舅父
舅舅
舆
舆图
舆情
舆论
舋
舌
舌下神经
舌下腺
舌剑唇枪
舌咽神经
舌头
舌尖音
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 10:31:21