请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 渎职
释义 渎职
[dúzhí]
 không làm tròn trách nhiệm; không làm tròn nhiệm vụ。不尽职,在执行任务时犯严重过失。
 渎职罪
 tội không làm tròn trách nhiệm.
 渎职行为
 hành vi không làm tròn nhiệm vụ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:24:58