请输入您要查询的越南语单词:
单词
渎职
释义
渎职
[dúzhí]
không làm tròn trách nhiệm; không làm tròn nhiệm vụ。不尽职,在执行任务时犯严重过失。
渎职罪
tội không làm tròn trách nhiệm.
渎职行为
hành vi không làm tròn nhiệm vụ
随便看
成章
成竹在胸
成算
成粒
成约
成绩
成绩单
成群
成群结队
成色
成药
成虫
成行
成衣
成见
成规
成规陋习
成议
成语
成说
成败
成败利钝
成败得失
成败论人
成都
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:24:58