请输入您要查询的越南语单词:
单词
渔鼓道情
释义
渔鼓道情
[yúgǔdàoqíng]
đạo tình (hình thức diễn xuất lấy hát làm chính, đệm bằng trống và phách, chuyên diễn các tích của Đạo Giáo.)。见〖道情〗。
随便看
狭小
狭心症
狭窄
狭路相逢
狭长
狭隘
狮
狮头鹅
狮子
狮子山共和国
狮子座
狮子搏兔
狮子狗
狮子舞
狯
狰
狱
狱卒
狱吏
狱警
狲
狳
狴
狴犴
狷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:40:12