请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大人
释义 大人
[dàrén]
 đại nhân; bề trên (lời nói kính trọng)。敬辞,称长辈(多用于书信)。
 父亲大人。
 cha; phụ thân; kính thưa cha (lời mở đầu trong thư).
[dà·ren]
 người lớn。成人(区别于'小孩儿')。
 大人说话,小孩儿别插嘴。
 người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
 quan lớn; quan; đại nhân。旧时称地位高的官长。
 巡抚大人。
 quan tuần phủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:38:35