请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tāi]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 11
Hán Việt: THAI
 1. thai; bào thai; cái thai。人或哺乳动物母体内的幼体。
 胎儿
 thai nhi
 胚胎
 phôi thai
 怀胎
 mang thai; hoài thai
 祸胎
 mầm tai hoạ.
 2. số lần sinh đẻ; số lần sinh nở。怀孕或生育的次数。
 头胎
 có thai lần đầu; mang thai con so; con so.
 生过三胎
 đã sinh ba lần
 这头母猪一胎下了十二个小猪。
 con lợn mẹ này mỗi lứa đẻ được 12 con lợn con.
 3. lót。(胎儿)衬在衣服、被褥等的面子和里子之间的东西。
 棉花胎
 lót bông
 这顶帽子是软胎儿的。
 tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
 4. gốm chưa nung。(胎儿)某些器物的坯。
 泥胎儿。
 đồ gốm chưa nung
 景泰蓝的胎儿。
 đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
 5. lốp xe; vỏ xe; săm xe。轮胎。
 车胎(英:tyre)
 săm xe
Từ ghép:
 胎动 ; 胎毒 ; 胎儿 ; 胎发 ; 胎记 ; 胎教 ; 胎具 ; 胎里素 ; 胎毛 ; 胎盘 ; 胎生 ; 胎位 ; 胎衣
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:07:30