请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 温和
释义 温和
[wēnhé]
 1. ôn hoà (khí hậu không nóng, không lạnh, không khắc nghiệt)。(气候) 不冷不热。
 昆明气候温和,四季如春。
 khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
 2. mềm mỏng; dịu dàng; nhã nhặn; điềm đạm; êm dịu (tính tình, thái độ, lời nói) (làm cho người ta thấy thân thiết)。(性情、态度、言语等) 不严厉、不粗暴,使人感到亲切。
[wēn·huo]
 ấm; nóng。(物体) 不冷不热。
 粥还温和呢,快喝吧!
 cháo còn nóng, ăn ngay đi!
 汤还温和呢。
 Canh còn nóng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 20:06:01