请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 得胜
释义 得胜
[déshèng]
 đắc thắng; giành thắng lợi; thu được thắng lợi。取得胜利。
 得胜回朝
 đắc thắng hồi trào.
 旗开得胜,马到成功。
 thắng ngay từ trận đầu, mã đáo thành công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:52:19