请输入您要查询的越南语单词:
单词
得胜
释义
得胜
[déshèng]
đắc thắng; giành thắng lợi; thu được thắng lợi。取得胜利。
得胜回朝
đắc thắng hồi trào.
旗开得胜,马到成功。
thắng ngay từ trận đầu, mã đáo thành công.
随便看
才识
才调
才貌
才貌双全
才高八斗
才高行洁
扎
扎堆
孑遗
孑遗生物
孓
孔
孔子
孔孟之道
孔庙
孔径
孔德
孔方兄
孔明灯
孔洞
孔眼
孔穴
孔道
孔隙
孔雀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:52:19