请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wèi]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: VỊ HÀ
 Vị Hà (tên sông bắt nguồn từ tỉnh Cam Túc, chảy qua tỉnh Thiểm Tây đổ vào sông Hoàng Hà, Trung Quốc.)。渭河,发源于甘肃,经陕西流入黄河。
Từ ghép:
 渭川
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:36