请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 游人
释义 游人
[yóurén]
 du khách; khách du lịch; người đi chơi。游览的人。
 游人如织。
 du khách đông như mắc cửi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 9:31:30