请输入您要查询的越南语单词:
单词
游艺
释义
游艺
[yóuyì]
vui chơi giải trí; giải trí; tiêu khiển。游戏娱乐。
游艺室
phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ
游艺会
buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
随便看
冒昧
冒火
冒牌
冒犯
婆
婆姨
婆娑
婆娘
婆婆
婆婆妈妈
婆婆家
婆家
婆罗门
婆罗门教
婉
婉商
婉娩
婉约
婉言
婉谢
婉转
婉辞
婊
婊子
婕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:57:27