请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 委屈
释义 委屈
[wěi·qu]
 1. tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức)。受到不应该有的指责或待遇,心里难过。
 他辛苦了半天还受埋怨,觉着很委屈。
 nó đã vất vả cả ngày mà còn bị trách móc, cảm thấy rất tủi thân.
 2. làm oan (người khác)。让人受到委屈。
 对不起,委屈你了。
 xin lỗi, đã làm oan cho cậu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:38:32