请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 委员会
释义 委员会
[wěiyuánhuì]
 1. uỷ ban; ban。政党、团体、机关、学校中的集体领导组织。
 体育运动委员会
 ban thể dục thể thao
 校务委员会
 ban giám hiệu; ban giám đốc
 2. ban; ban chấp hành (tổ chức chuyên môn được thành lập để làm một nhiệm vụ cụ thể nào đó của cơ quan, đoàn thể, nhà trường...)。机关、团体、学校等为了完成一定的任务而设立的专门组织。
 招生委员会
 ban tuyển sinh
 伙食委员会
 ban ăn uống
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:28:22