请输入您要查询的越南语单词:
单词
画像
释义
画像
[huàxiàng]
1. vẽ chân dung; vẽ tượng。画人像。
给他画个像。
vẽ chân dung cho anh ấy.
2. chân dung; tượng; tượng vẽ。画成的人像。
一幅鲁迅先生的画像。
bức chân dung Lỗ Tấn.
随便看
轰雷贯耳
轰鸣
轱
轱轳
轱辘
轲
轳
轴
轴子
轴承
轴瓦
轴线
轵
轶
轷
轸
轸念
轹
轺
轺车
轻
轻举妄动
轻于鸿毛
轻佻
轻侮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 6:02:05