请输入您要查询的越南语单词:
单词
画像
释义
画像
[huàxiàng]
1. vẽ chân dung; vẽ tượng。画人像。
给他画个像。
vẽ chân dung cho anh ấy.
2. chân dung; tượng; tượng vẽ。画成的人像。
一幅鲁迅先生的画像。
bức chân dung Lỗ Tấn.
随便看
籀文
籁
籃
籆
籋
籍
籍没
籍籍
籍贯
籐
籑
籙
籝
籣
籤
籧
籧篨
米
米丘林学说
米制
米汤
米泔水
米波
米珠薪桂
米突
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 22:43:12