请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 画蛇添足
释义 画蛇添足
[huàshétiānzú]
 vẽ rắn thêm chân; vẽ vời vô ích; làm những chuyện vô ích. (Do tích người nước Sở đi thi vẽ rắn, đã vẽ xong trước tiên. Nhưng trong khi chờ lãnh thưởng, lại ngứa tay, vẽ thêm chân cho rắn. Kết quả, chân vẽ chưa xong thì người khác đã vẽ xong và lấy mất phần thưởng. Ngụ ý vẽ vời gây thêm phiền hà.)。蛇本来没有脚,画蛇添上脚(见于《战国策·齐策》)。比喻做 多余的事,反而不恰当。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:29